vacuum cleaner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum cleaner
Phát âm : /'vækjuəm'kli:nə/
+ danh từ
- máy hút bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum cleaner"
- Những từ có chứa "vacuum cleaner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hút bụi chân không phích bơm
Lượt xem: 1010